Quận/Huyện | Số hiệu | Tên Bưu cục | Địa chỉ | Điện thoại liên hệ | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
Thủy Nguyên | 183000 | Bưu cục Trung tâm | số 5 Đường Đà Nẵng | 3873956 | 07h:30 | 17h:30 |
| 183330 | Bưu cục Trịnh Xá | Thôn Trịnh Xá-Xã Thiên Hương | 3874216 | 07h:30 | 17h:00 |
| 183200 | Bưu cục Cầu Giá | Xóm 9 Chợ Tổng Thôn Phi Liệt | 3975020 | 07h:30 | 17h:00 |
| 183370 | Bưu cục Tân Hoa | Xóm Mảnh Thôn Miếu Trắng | 3774680 | 07h:30 | 17h:00 |
| 183090 | Bưu cục Minh Đức | Xóm Chợ Thôn 2 | 3875025 | 07h:30 | 17h:00 |
| 183050 | Bưu cục Phả Lễ | Xóm 4 Thôn 2 Xã Phả Lễ | 3875206 | 08h:00 | 17h:30 |
| 183300 | Bưu cục Quảng Thanh | Thôn Thanh Lãng | 3673258 | 07h:30 | 17h:00 |
| 183300 | Bưu cục VSIP | Xã Tân Dương TN HP | 3916696 | 08h:00 | 17h:30 |
An Dương | 184800 | Bưu cục Trung tâm Huyện | Tổ 5 Thị Trấn An Dương | 3871568 | 07h:00 | 17h:00 |
| 184850 | Bưu cục Quán Toan | Khu 3 Quán Toan, HB HP | 3850041 | 07h:30 | 17h:00 |
| 184850 | Bưu cục Chợ Hỗ | Thôn Nam Bình xã An Hưng | 3771133 | 07h:30 | 17h:00 |
| 181290 | Bưu cục Cảng Mới | Cảng mới, Xã Nam Sơn | 3534047 | 07h:30 | 17h:00 |
| 184956 | Bưu cục Tràng Duệ | KCN Tràng Duệ An Dương HP | 58831850
| 07h:30 | 17h00 |
BĐTT2
| 184850
| Bưu cục Chợ Hỗ
| Thôn Nam Bình xã An Hưng
| 3771133
| 07h:30
| 17h:00
|
| 181290
| Bưu cục Cảng Mới
| Cảng mới, Xã Nam Sơn
| 3534047
| 07h:30
| 17h:00
|
| 186700
| Bưu cục Trung Tâm
| Thị Trấn Núi Đối
| 3881201
| 07h:00
| 18h00
|
| 184190
| Bưu cục Chợ Hương
| Thôn Phương Lung
| 3881581
| 07h:00
| 18h00
|
| 186940
| Bưu cục Tú Sơn
| Thôn Hồi Xuân Xã Tú Sơn
| 3560207
| 07h:00
| 17h:00
|
Đồ Sơn
| 186730
| Bưu cục Hoà Nghĩa
| Đồn Riêng, Hoà Nghĩa, Dương Kinh, HP
| 3860221
| 07h:30
| 17h:00
|
| 187146
| Bưu cục Bàng La
| Tiểu Bàng 1, Bàng La, Đồ Sơn HP
| 58832258
| 07h:30
| 17h:00
|
An Lão
| 185300
| Bưu cục Trung Tâm Huyện
| Trung Tâm Thị trấn An Lão
| 3872398
| 07h:00
| 17h:30
|
| 185330
| Bưu cục An Tràng
| Xã Trường Sơn An Lão HP
| 3891000
| 07h:00
| 17h:00
|
| 185480
| Bưu cục Mỹ Đức
| Thôn Tiến Lập Mỹ Đức AL
| 3779266
| 07h:00
| 17h:00
|
| 185420
| Bưu cục Chợ Kênh
| Thôn Câu Hạ A Quang Trung
| 3890000
| 07h:00
| 17h:00
|
Vĩnh Bảo
| 185420
| Bưu cục Chợ Kênh
| Thôn Câu Hạ, X.Quang Trung
| 3890000
| 07h:30
| 17h:00
|
| 185480
| Bưu cục Mỹ Đức
| Thôn Sái Nghi Xã Mỹ Đức
| 3779266
| 07h:30
| 17h:00
|
| 185330
| Bưu cục An Tràng
| Thôn An Tràng Xã Trường Sơn
| 3891000
| 07h:30
| 17h:00
|
| 186200
| Bưu cục Trung tâm Huyện
| Số 129 Đường Đông Thái
| 3885333
| 07h:30
| 17h:00
|
| 186520
| Bưu cục Nam Am
| Đội 2 Thôn Nam Am
| 3982099
| 07h:30
| 17h:00
|
| 186260
| Bưu cục Chợ Cầu
| Cụm 7 Thôn An Cầu
| 3987166
| 07h:30
| 17h:00
|
| 186350
| Bưu cục Hà Phương
| Thôn Gáo Vĩnh Long, Vĩnh Bảo HP
| 3884206
| 07h:30
| 17h:30
|
| 186460
| Bưu cục Thanh Lương
| Thôn Thanh Khê Thanh Lương Vĩnh Bảo HP
| 3884207
| 07h:30
| 17h:30
|
Tiên Lãng
| 185600
| Bưu cục Trung tâm Huyện
| Số 2 Khu 7 TT Tiên Lãng
| 3883202
| 07h:00
| 17h:00
|
| 185660
| Bưu cục Hoà Bình
| Thôn Hoà Bình Xã Tiên Cường
| 3883204
| 07h:30
| 17h:00
|
| 185960
| Bưu cục Hùng Thắng
| Thôn Chữ Khê Xã Hùng Thắng
| 3882206
| 07h:30
| 17h:00
|
| 185920
| Bưu cục Đông Quy
| Thôn Đông Quy Toàn Thắng Tiên Lãng, HP
| 3883205
| 07h:30
| 17h:30
|
| 185770
| Bưu cục Cầu Đầm
| Tân Lập Đoàn Lập Tiên Lãng HP
| 3883018
| 07h:30
| 17h:30
|
Cát Hải
| 187300
| Bưu cục Cát Bà
| Thị trấn Cát Bà - Cát Hải
| 3888951
| 07h:30
| 17h:00
|
| 187380
| Bưu cục Hòa Quang
| Hòa Quang - Cát Hải
| 3886301
| 07h:30
| 17h:00
|
| | | | | | |